Khi mang thai, bên cạnh việc siêu âm định kỳ, mẹ bầu sẽ được chỉ định nhiều loại xét nghiệm khác nhau. Mục đích của các xét nghiệm này là để phát hiện sớm những bất thường có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi. Phần lớn các xét nghiệm đều đơn giản, an toàn và rất cần thiết trong quá trình theo dõi thai kỳ.
Tùy theo từng giai đoạn, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm phù hợp. Có những xét nghiệm được thực hiện sớm, ngay từ những tuần đầu, và cũng có những xét nghiệm cần làm ở giai đoạn muộn hơn của thai kỳ.

1. Những xét nghiệm cần làm sớm trong thai kỳ
Ngay trong 3 tháng đầu, mẹ bầu thường sẽ được làm các xét nghiệm cơ bản gồm:
– Công thức máu toàn phần (CBC)
– Xét nghiệm nhóm máu và yếu tố Rh
– Xét nghiệm kiểm tra vi chất như sắt, canxi,…
– Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
– Xét nghiệm đường huyết và nước tiểu
– Xét nghiệm sàng lọc các bệnh nhiễm trùng như rubella, viêm gan, HIV, lao và các bệnh lây qua đường tình dục
Công thức máu toàn phần (CBC)
Xét nghiệm này kiểm tra số lượng các tế bào máu:
– Hồng cầu: giúp phát hiện thiếu máu.
– Bạch cầu: phản ánh tình trạng miễn dịch, khả năng chống nhiễm trùng.
– Tiểu cầu: giúp đánh giá chức năng đông máu.
Việc kiểm tra này rất quan trọng vì thiếu máu trong thai kỳ có thể khiến mẹ mệt mỏi, hoa mắt và làm tăng nguy cơ biến chứng khi sinh.
Xét nghiệm nhóm máu và yếu tố Rh
Khi mới mang thai, mẹ sẽ được làm xét nghiệm nhóm máu (A, B, AB, O) và yếu tố Rh (dương hoặc âm).
Nếu mẹ có nhóm máu Rh âm nhưng em bé lại Rh dương, cơ thể mẹ có thể tạo ra kháng thể chống lại tế bào máu của thai nhi. Tình trạng này hiếm gặp trong lần mang thai đầu, nhưng có thể gây nguy hiểm ở những lần sau.
Vì vậy, nếu mẹ thuộc nhóm Rh âm, bác sĩ sẽ chỉ định tiêm thuốc đặc biệt trong thai kỳ để ngăn ngừa hình thành kháng thể.
Xét nghiệm nước tiểu và nuôi cấy nước tiểu
Phân tích nước tiểu giúp kiểm tra:
– Hồng cầu, bạch cầu: dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiểu.
– Glucose (đường): gợi ý nguy cơ tiểu đường thai kỳ.
– Protein: nếu cao có thể liên quan đến bệnh thận hoặc tiền sản giật.
Ngoài ra, xét nghiệm nuôi cấy nước tiểu giúp phát hiện vi khuẩn gây nhiễm trùng, kể cả khi mẹ chưa có triệu chứng. Nếu kết quả dương tính, mẹ sẽ được điều trị bằng kháng sinh phù hợp, an toàn cho thai kỳ.
2. Xét nghiệm các bệnh nhiễm trùng thường gặp

Rubella (sởi Đức)
Rubella là bệnh có thể gây dị tật bẩm sinh nếu mẹ mắc trong thai kỳ. Xét nghiệm máu sẽ cho biết mẹ đã có miễn dịch hay chưa.
– Nếu mẹ đã tiêm vắc-xin hoặc từng mắc bệnh, cơ thể sẽ có miễn dịch.
– Nếu chưa có miễn dịch, mẹ cần tránh tiếp xúc với người đang mắc bệnh. Vắc-xin rubella không tiêm được trong thai kỳ, nhưng có thể tiêm phòng sau khi sinh để bảo vệ cho lần mang thai sau.
Viêm gan B và viêm gan C
Hai loại virus này có thể lây truyền từ mẹ sang con khi mang thai hoặc khi sinh. Do đó, mọi mẹ bầu đều được khuyến cáo xét nghiệm viêm gan B và C.
Nếu dương tính, mẹ sẽ được theo dõi và điều trị phù hợp. Sau sinh, bé sẽ được tiêm vắc-xin viêm gan B ngay trong vài giờ đầu đời để phòng ngừa lây nhiễm.
HIV
Xét nghiệm HIV được khuyến cáo cho tất cả phụ nữ mang thai. Nếu phát hiện sớm, mẹ có thể được dùng thuốc giúp giảm nguy cơ lây sang con xuống mức rất thấp. Việc điều trị sớm giúp bảo vệ cả mẹ và bé trong suốt thai kỳ.
Các bệnh lây qua đường tình dục (STIs)
Những xét nghiệm này bao gồm kiểm tra bệnh giang mai, lậu, chlamydia, đặc biệt cần thiết nếu mẹ dưới 25 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ cao.
Nếu kết quả dương tính, mẹ và bạn tình đều cần được điều trị để tránh tái nhiễm và đảm bảo an toàn cho thai nhi.
Bệnh lao (TB)
Không phải ai cũng cần xét nghiệm lao. Chỉ những mẹ có nguy cơ cao như từng tiếp xúc với người mắc bệnh, nhiễm HIV, hoặc sống ở nơi có tỷ lệ mắc lao cao mới được khuyến cáo làm xét nghiệm này.
3. Các xét nghiệm cần làm ở giai đoạn sau của thai kỳ

Xét nghiệm đường huyết (Glucose test)
Xét nghiệm này giúp phát hiện tiểu đường thai kỳ, tình trạng khá phổ biến ở mẹ bầu. Mẹ bầu sẽ lấy máu ở 3 thời điểm: lúc đói, 1 giờ và 2 giờ sau uống 75g glucose sẽ giúp đánh giá khả năng dung nạp đường của cơ thể trong thai kỳ.
Thông thường, xét nghiệm này được thực hiện trong tuần 24–28 của thai kỳ, nhưng cũng có thể làm sớm hơn nếu mẹ có yếu tố nguy cơ.
Nếu có rối loạn dung nạp đường (đái tháo đường thai kỳ), một số biện pháp như thay đổi chế độ ăn, vận động, dùng thuốc sẽ giúp ổn định đường huyết. Mục tiêu là hạn chế đến mức thấp nhất các tác động xấu lên thai kỳ gây ra do đường huyết cao và không ổn định.
Xét nghiệm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS)
GBS là loại vi khuẩn sống tự nhiên trong âm đạo hoặc trực tràng, thường không gây bệnh cho người lớn nhưng có thể lây sang trẻ khi sinh.
Từ tuần 36–38, mẹ sẽ được lấy mẫu bằng tăm bông ở âm đạo và trực tràng. Nếu dương tính, mẹ sẽ được truyền kháng sinh trong lúc chuyển dạ để phòng nhiễm trùng cho bé.
4. Xét nghiệm sàng lọc và chẩn đoán dị tật bẩm sinh
Trong thai kỳ, mẹ có thể được tư vấn làm xét nghiệm sàng lọc dị tật bẩm sinh. Mục tiêu là để phát hiện sớm các bất thường về nhiễm sắc thể hoặc gen của thai nhi. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh gồm:
– Có người thân bị dị tật bẩm sinh
– Mẹ mắc bệnh tiểu đường trước khi mang thai
– Hoặc thuộc nhóm dân tộc có tỷ lệ bất thường di truyền cao
Sàng lọc quý I (11–13 tuần 6 ngày):

Ở giai đoạn đầu của thai kỳ, mẹ sẽ được chỉ định làm xét nghiệm máu kết hợp siêu âm để đánh giá nguy cơ dị tật:
– Xét nghiệm máu (Double test): đo nồng độ hai chất β-hCG và PAPP-A trong máu mẹ. Mức độ bất thường của hai chỉ số này có thể gợi ý nguy cơ thai bị các lệch bội nhiễm sắc thể như Down, Edwards hoặc Patau.
– Hiện nay, xét nghiệm NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) được xem là một lựa chọn tiên tiến và an toàn. Đây là xét nghiệm phân tích ADN tự do của thai nhi trong máu mẹ, có thể thực hiện sớm từ tuần thứ 10. Độ chính xác của NIPT rất cao, lên đến 99% trong phát hiện lệch bội nhiễm sắc thể. Mẹ bầu có thể chọn thực hiện NIPT ngay từ đầu hoặc sau khi có kết quả Double test nguy cơ cao.
– Siêu âm đo độ mờ da gáy (NT): đây là bước rất quan trọng để phát hiện nguy cơ bất thường. Độ mờ da gáy là khoảng trống chứa dịch ở sau gáy thai nhi. Nếu chỉ số NT cao, khả năng mắc các hội chứng di truyền hoặc bất thường tim mạch cũng tăng lên.
Sàng lọc quý II (18–22 tuần):
Đây là giai đoạn quan trọng để kiểm tra hình thái học của thai nhi:
– Siêu âm hình thái học: giúp bác sĩ khảo sát chi tiết các cơ quan của bé, như não, tim, cột sống, bụng, tay chân, mặt… Qua đó có thể phát hiện các dị tật lớn như nứt đốt sống, sứt môi, dị tật tim hoặc thành bụng.
Các kết quả của sàng lọc quý I và quý II có thể được kết hợp (Combined test) để cho ra kết quả chính xác hơn về nguy cơ dị tật bẩm sinh, giúp bác sĩ có cơ sở tư vấn và theo dõi sát hơn.
5. Một số xét nghiệm theo dõi khác trong thai kỳ
– Siêu âm định kỳ: được thực hiện ở nhiều thời điểm trong thai kỳ để theo dõi sự phát triển của thai, vị trí bánh nhau, dây rốn và lượng nước ối. Siêu âm giúp đánh giá tình trạng tăng trưởng của bé và phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường.
– Non-stress test (NST): là xét nghiệm đánh giá sức khỏe thai vào quý ba, thường được thực hiện sau tuần 35. NST giúp ghi lại nhịp tim thai và cơn co tử cung để kiểm tra xem thai có nhận đủ oxy hay không.
Trước khi làm NST, mẹ nên ăn nhẹ và đi tiểu để thoải mái hơn. Quá trình đo kéo dài khoảng 30–40 phút, sử dụng hai đầu dò đặt trên bụng mẹ.
Kết luận
Các xét nghiệm trong thai kỳ không chỉ giúp theo dõi sức khỏe của mẹ mà còn là cách để phát hiện sớm những nguy cơ tiềm ẩn cho em bé. Phần lớn xét nghiệm đều đơn giản, an toàn và mang lại lợi ích lâu dài.
Nếu có kết quả khiến mẹ băn khoăn, nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ để được giải thích rõ ràng. Việc hiểu và đồng hành cùng bác sĩ sẽ giúp mẹ an tâm hơn, và thai kỳ cũng vì thế mà nhẹ nhàng, trọn vẹn hơn.
___
Tài liệu tham khảo
ACOG, 2024. Routine Tests During Pregnancy.
___
**Vui lòng đọc kỹ yêu cầu về Bản Quyền-Cộng Tác trước khi sao chép hoặc trích dẫn nội dung và hình ảnh của blog






Để lại một bình luận