
Khi mang thai, cơ thể người mẹ trải qua nhiều thay đổi và cần được bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi cũng như đảm bảo sức khỏe cho chính mình. Mọi dưỡng chất mà em bé nhận được đều đến từ chế độ ăn uống của mẹ, vì vậy việc duy trì chế độ ăn cân bằng và đầy đủ dưỡng chất là điều vô cùng quan trọng.
Bên cạnh việc bổ sung chất dinh dưỡng thông qua thực phẩm, mẹ bầu nên sử dụng vitamin và canxi trước sinh để đảm bảo cung cấp đủ các vi chất thiết yếu. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào, mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có lựa chọn phù hợp.
Dưới đây là danh sách các dưỡng chất quan trọng nhất trong thai kỳ cùng với lợi ích của chúng đối với thai nhi và các nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng mà mẹ có thể tham khảo.
1. CAN XI

Canxi là khoáng chất quan trọng giúp hình thành và phát triển hệ xương, răng của bé. Ngoài ra, canxi còn hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh, cơ bắp và đảm bảo quá trình đông máu diễn ra bình thường. Nếu không nhận đủ canxi, cơ thể mẹ sẽ lấy canxi từ xương để cung cấp cho thai nhi, làm tăng nguy cơ loãng xương sau này.
Nhu cầu canxi trong thai kỳ khoảng 1300mg/ngày.
Canxi có nhiều trong sữa (100-120 mg canxi/100 ml sữa), các loại hải sản như tôm, cua, sò, ngao, trứng, rau xanh, đậu đỗ. Mẹ bầu nên ăn uống đa dạng, kết hợp viên bổ sung canxi để tránh thiếu hụt.
2. SẮT

Sắt là thành phần quan trọng của hemoglobin – protein trong hồng cầu có nhiệm vụ vận chuyển oxy đến các tế bào. Khi mang thai, nhu cầu về sắt tăng cao để đáp ứng sự phát triển của thai nhi và tăng lượng máu trong cơ thể mẹ. Thiếu sắt có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu, khiến mẹ bầu mệt mỏi, chóng mặt và làm tăng nguy cơ sinh non.
Phụ nữ mang thai cần 27 mg sắt/ngày, cao hơn so với bình thường (18 mg/ngày). Nếu mẹ bầu bị thiếu máu, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để bổ sung sắt phù hợp.
Sắt có nhiều trong thịt đỏ, trứng, đậu đỗ, vừng lạc và rau xanh đậm.
3. KẼM

Kẽm giúp thai nhi phát triển chiều cao và tăng cường miễn dịch. Thiếu kẽm có thể dẫn đến vô sinh, sảy thai, sinh non hoặc thai chết lưu.
Kẽm có nhiều trong thịt, cá, hải sản như ốc, hến, nghêu, sò. Thực vật cũng chứa kẽm nhưng hàm lượng thấp và hấp thu kém hơn.
4. I ỐT

I-ốt cần thiết cho hoạt động của tuyến giáp, giúp trẻ phát triển trí não. Thiếu i-ốt nặng có thể khiến trẻ bị đần độn.
Nhu cầu i-ốt trong thai kỳ khoảng 200-250 µg/ngày.
I-ốt có trong cá biển, sò, rong biển, tảo bẹ (chỉ nên ăn 1 lần/tuần). Phụ nữ mang thai nên sử dụng muối hoặc bột canh có bổ sung i-ốt.
5. ACID FOLIC

Acid folic giúp tạo máu, hình thành ống thần kinh cho thai nhi. Thiếu acid folic có thể gây thiếu máu, dị tật ống thần kinh.
Acid folic có nhiều trong rau xanh đậm, trái cây, đậu, hạt nhưng thường không đủ từ bữa ăn hằng ngày. Vì vậy, mẹ bầu nên bổ sung viên uống chứa 400-600 µg acid folic/ngày, bắt đầu từ trước khi mang thai ít nhất 1 tháng.
6. VITAMIN A

Vitamin A cần thiết cho sự phát triển, miễn dịch và thị lực của thai nhi.
Nguồn vitamin A động vật (sữa, trứng,…) dễ hấp thu hơn so với thực vật (rau xanh đậm, cà rốt, bí đỏ, đu đủ,..). Phụ nữ mang thai không nên dùng quá 3.000 µg vitamin A/ngày hoặc 7.500 µg/tuần vì có thể gây dị tật bẩm sinh.
7. VITAMIN D

Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi, hỗ trợ phát triển xương và răng cho thai nhi. Ngoài ra, vitamin D còn giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ tiền sản giật.
Nhu cầu khuyến nghị: 600UI (15mcg)/ngày
Ánh nắng mặt trời cũng là nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên, mẹ bầu nên dành khoảng 15 – 30 phút mỗi ngày để tắm nắng. Vitamin D có nhiều trong cá, trứng, sữa hoặc thực phẩm tăng cường vitamin D
8. VITAMIN C

Vitamin C tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ hấp thu sắt và phòng ngừa thiếu máu.
Vitamin C có nhiều trong trái cây và rau xanh, nhưng dễ bị hao hụt khi nấu nướng.
9. ACID BÉO OMEGA–3

Omega-3, bao gồm DHA và EPA, rất quan trọng cho sự phát triển trí não và thị giác của thai nhi. Nhiều nghiên cứu cho thấy DHA cũng giúp giảm nguy cơ sinh non và hỗ trợ trí nhớ, tâm trạng của mẹ bầu sau sinh.
Nhu cầu khuyến nghị cho phụ nữ mang thai: Ít nhất 200mg/ngày
Cá hồi, cá mòi, cá thu chứa nhiều omega-3. Một số loại cá như cá chỉ vàng, cá chim, tôm,…cũng cung cấp một lượng vừa phải. Người ăn chay có thể bổ sung từ hạt lanh, óc chó, dầu hạt cải, tuy nhiên không thể thay thế hoàn toàn DHA và EPA từ nguồn động vật. Nếu không ăn cá, mẹ bầu có thể tham khảo bác sĩ để bổ sung viên DHA với hàm lượng phù hợp.
Kết luận
Chế độ dinh dưỡng khi mang thai đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của mẹ và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của thai nhi. Bằng cách bổ sung đầy đủ các dưỡng chất từ thực phẩm và viên uống theo chỉ định, mẹ bầu có thể giúp có một khởi đầu khỏe mạnh nhất.
___
Đọc thêm: Những thực phẩm mẹ bầu nên ăn
___
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Y tế, (2017), “Hướng dẫn Quốc gia Dinh dưỡng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú”.
2. ACOG (American college of Obstetricians and Gynecologists), (2022). “Nutrition During Pregnancy”.
3. Pregnancy nutrients you need to help your baby grow.
___
**Vui lòng đọc kỹ yêu cầu về Bản Quyền-Cộng Tác trước khi sao chép hoặc trích dẫn nội dung và hình ảnh của blog






Để lại một bình luận